Tác dụng chữa bệnh của hoa hướng dương

Tác dụng chữa bệnh của hoa hướng dương

Bạn đang theo dõi bài viết chủ đề về Tác dụng chữa bệnh của hoa hướng dươngcung cấp tại Hoàng Mộc Can mong rằng sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong cuộc sống và chăm sóc sức khỏe.

Không chỉ để làm đẹp cho sân vườn nhà bạn mà loại hoa hướng dương còn được biết đến với tác dụng trị các loại bệnh rất hiệu quả. Tại Việt Nam hầu như không trồng hướng dương để lấy hạt, vì điều kiện thời tiết, khí hậu không phù hợp, hạt thường bị lép, vì vậy thường dùng làm thức ăn cho gia súc hoặc để chế biến thuốc. Vậy công dụng hoa hướng dương là gì? Dưới đây là những thông tin hữu ích về tác dụng chữa bệnh của hoa hướng dương.

Mục lục

1. Đặc điểm hoa hướng dương là gì ?

Hướng dương có tên khoa học là Helianthus annuus, là một chi thực vật bao gồm khoảng 70 loài thuộc họ Cúc. Cây phát triển nhanh, nhiều lá, nhiều lông và thô thường phát triển đến chiều cao từ 100 đến 300 cm. Hướng dương có cuống mọc thẳng, xù xì hoặc có lông. Lá hình tim, to và mọc xen kẽ trên cuống lá thường dài từ 2 đến 20 cm, các mép có răng cưa và bề mặt dưới là các tuyến chấm và có rãnh. Nó có từ 1 đến 9 đầu hoa trên các chùm dài từ 2 đến 20 cm. Hoa ở giữa đầu được gọi là hoa đĩa, chúng trưởng thành thành quả được gọi là hạt hướng dương. Hoa đĩa xếp theo hình xoắn ốc, thường nở vào mùa hè. Cây ưa đất ẩm, màu mỡ và thoát nước tốt.

Từ xa xưa, hạt của cây đã được sử dụng như một loại thực phẩm bổ dưỡng và hạt chứa khoảng 23% protein cũng như các axit amin thiết yếu với một lượng đáng kể. Nó chứa 50% nhiều chất béo không bão hòa trong đó hàm lượng cao nhất là axit béo linoleic thiết yếu, là tiền thân của axit béo omega 6 có lợi cho việc giảm mức cholesterol trong máu. Axit oleic là một axit béo không bão hòa thiết yếu được tìm thấy với hàm lượng cao. Hạt có giá trị dinh dưỡng cao và chứa nhiều dầu. Hạt là một nguồn tuyệt vời của các khoáng chất như phốt pho, canxi, natrium, magiê, sắt và kali. Hướng dương giúp thúc đẩy trí não, tiêu hóa và hỗ trợ các chức năng của hệ thống tim mạch. Những cánh hoa màu vàng tươi được dùng để chữa các bệnh về mắt. Hạt hướng dương có hàm lượng dầu cao và là một trong những nguồn chính được sử dụng để chiết xuất dầu không bão hòa đa. Dầu hướng dương tự nhiên có nguồn gốc từ hạt hướng dương có dầu giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. Dầu cung cấp hàm lượng vitamin E cao nếu so với các loại dầu thực vật khác hiện có trên thị trường. Dầu này là sự kết hợp của chất béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn. Do hàm lượng chất béo bão hòa thấp, nó ngăn ngừa các tình trạng sức khỏe khác nhau như khó tiêu, béo phì và các vấn đề về tim.

Thành phần hoá học

Hoa hướng dương chứa một glucoside flavonoid màu vàng (0,266% trọng lượng khô của các cánh hoa), các thành phần basic (cholin, betaine), acid solanthic, thường kết hợp với calcium và cũng tìm thấy cả ở thân. Trong các lá bắc, có một chất nhựa trong suốt như nhựa thông. Gần đây, người ta đã xác định được là trong hoa chứa chất cryptoxanthin, lutein, tara xanthin và một ít caroten. Lá chứa caroten (0,111% trọng lượng khô), còn có một glucosid. Thân cây chứa glucosid, acid solanthic và phần lõi thân là một phức hợp galacturonic, rất giàu calcium. Trong quả, nếu tính theo phần trăm trọng lượng khô có: chất có albumin 13,50; nuclein 0,51; lecithin 0,23; dầu 30,19; đường 2,13; pentosan 2,74; cellulose 31,14; tro 2,86. Tinh dầu hướng dương gồm 1,2% chất không xà phòng hoá và các glycerid của acid linoleic (57,5%), oleic (33,4%), palmitic (3,5%), stearic (2,9%). archaic (0,6%, lignoceric (0,4%).

hoa hướng dương
Hoa hướng dương chứa nhiều thành phần hóa học tốt cho sức khỏe

2. Tác dụng chữa bệnh của cây hướng dương theo Đông y

Toàn bộ các bộ phận của cây hướng dương đều được dùng làm thuốc

Theo Đông y: Hạt hướng dương có vị ngọt, tính bình, không có độc. Tác dụng tư âm bổ hư, tĩnh tâm an thần, dùng trong trường hợp thần kinh suy nhược, chán ăn, mệt mỏi, đau đầu, đại tiện ra máu, nốt sởi không mọc được. Vỏ hạt hướng dương có thể dùng để chữa ù tai.

Hoa hướng dương có tác dụng trừ phong, giúp sáng mắt; chữa đau đầu, chóng mặt, mặt sưng phù, còn dùng để thúc sinh cho phụ nữ mang thai.

Lá có tác dụng tăng cường tiêu hóa và chữa bệnh cao huyết áp.

Khay hạt hướng dương (còn gọi là quỳ phòng, hướng nhật quỳ hoa thác, hướng nhật quỳ hoa bàn) có tác dụng chữa đầu đau, hoa mắt, đau nhức răng, đau dạ dày, phụ nữ bị thống kinh, sưng đau lở loét.

Lõi thân cành (còn gọi là hướng nhật quỳ ngạnh tâm, hướng nhật quỳ kinh tâm) có tác dụng chữa tiểu tiện ra máu, sỏi đường tiết niệu, tiểu khó, tiểu buốt.

Rễ cây hướng dương có tác dụng chữa đau ngực, đau hạ sườn và vùng thượng vị, thông đại tiểu tiện, chữa mụn nhọt lở loét.

3. Tác dụng của hạt hướng dương

3.1. Ngăn ngừa tổn thương tế bào

Hạt hướng dương có hàm lượng vitamin E cao, là thành phần thiết yếu của nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. Hạt là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời giúp loại bỏ sự lây lan của các gốc tự do trong cơ thể con người. Các gốc tự do dẫn đến các bệnh khác nhau và tổn thương tế bào. Hạt rất giàu vitamin E hỗ trợ hoạt động tốt của hệ tuần hoàn. Vitamin E giúp máu dễ đông lại khi có vết thương bên ngoài bằng cách hỗ trợ đẩy nhanh quá trình chữa lành. Hạt hướng dương giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các bệnh tim mạch. Hạt hướng dương có selen giúp sửa chữa tổn thương tế bào và loại bỏ sự lây lan của các tế bào ung thư.

3.2. Hỗ trợ tiêu hóa

Hạt hướng dương có hàm lượng chất xơ cao. Sự thiếu hụt chất xơ trong cơ thể là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau như tiểu dắt, táo bón, ung thư ruột kết, trĩ và các bệnh khác. Các vấn đề tiêu hóa khác nhau làm tăng độc tính trong ruột. Một người lớn phải có 30 gam chất xơ mỗi ngày. Thêm hạt hướng dương vào chế độ ăn uống để cung cấp chất xơ và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.

3.3. Thúc đẩy mức năng lượng

Các vận động viên tiêu thụ hạt hướng dương vì nó cung cấp hàm lượng protein và carbohydrate cao. Nó hỗ trợ gan thải glycogen vào máu, một dạng đường cung cấp thêm năng lượng.

3.4. Sức khỏe của xương

Hạt hướng dương chứa sắt giúp phân phối oxy đến các cơ. Kẽm tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp tránh cảm lạnh và ho. Nó là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của xương và sản xuất năng lượng. Magie hỗ trợ xương về sức mạnh và cấu trúc của nó. Magie còn lại được tìm thấy trên bề mặt của xương được cơ thể sử dụng theo yêu cầu. Hạt hướng dương có hàm lượng magie cao giúp giảm huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ và đau tim.

3.5. Thúc đẩy chức năng não

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt có tác dụng làm dịu não và cũng giúp cải thiện tâm trạng. Hạt hướng dương có hàm lượng tryptophan cao giúp thúc đẩy quá trình hình thành serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh. Nó làm giảm căng thẳng, tạo cảm giác thư thái. Hạt choline có chức năng quan trọng trong thị giác và chức năng ghi nhớ. Nó có hàm lượng betaine cao giúp bảo vệ các vấn đề tim mạch như huyết áp cao. Hạt có arginine chịu trách nhiệm duy trì trái tim khỏe mạnh. Lignans giúp duy trì mức cholesterol trong máu thích hợp, ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch và đau tim.

3.6. Hữu ích cho thai kỳ

Hạt hướng dương có hàm lượng folate cao, còn được gọi là axit folic, một loại vitamin B. Folate hỗ trợ sản xuất các tế bào mới trong cơ thể bằng cách tăng cường sao chép RNA và DNA, những chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Nó hoạt động với vitamin B12 để hình thành hemoglobin trong các tế bào hồng cầu. Lượng folate đầy đủ trong cơ thể sẽ làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim.

Hạt cây hoa hướng dương có công dụng tốt với thai kỳ
Hạt cây hoa hướng dương có công dụng tốt với thai kỳ

3.7. Ngăn ngừa các vấn đề tim mạch

Hạt hướng dương có hai chất dinh dưỡng như folate và vitamin E giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Khẩu phần của 1/4 cốc hạt hướng dương chứa 60% giá trị hàng ngày của vitamin E. Vitamin hoạt động như chất chống oxy hóa và cân bằng mức độ vitamin E có liên quan đến việc giảm nguy cơ tử vong sớm do các bệnh tim mạch. Vitamin E trung hòa các gốc tự do để bảo vệ sức khỏe não bộ cũng như màng tế bào chống sưng tấy và mẩn đỏ. Folate giúp tăng cường sức khỏe tim mạch từ sơ sinh đến tuổi già. Nó cũng chuyển hóa homocysteine ​​là dấu hiệu của các bệnh tim mạch chuyển hóa thành methionine, một axit amin thiết yếu. Các axit béo thiết yếu và folate xuất hiện tự nhiên trong hạt hướng dương và có liên quan đến sức khỏe tim mạch.

3.8. Hoạt động như chất chống oxy hóa

Các nghiên cứu cho thấy hạt hướng dương rất hữu ích để ngăn ngừa ung thư. Hạt có các vitamin, khoáng chất vi lượng và chất chống oxy hóa giúp giảm stress oxy hóa trong cơ thể, nguyên nhân gây ra sự phát triển ung thư. Các chất dinh dưỡng được tìm thấy trong hạt hướng dương có chứa các hợp chất phòng ngừa hóa trị, ngăn chặn các giai đoạn phát triển sớm của ung thư để loại bỏ sự phát triển của khối u. Các chất chống oxy hóa hỗ trợ sửa chữa DNA và làm chậm sự phát triển đột biến của tế bào ung thư. Tiêu thụ hạt để ngăn ngừa ung thư và giảm nguy cơ tái phát. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin E ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới và các nghiên cứu gần đây cho thấy nó giúp giảm nguy cơ ung thư phổi. Hạt có selen là một chất chống oxy hóa rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư vú. Trong các nghiên cứu, selen giúp sửa chữa DNA và giải độc cơ thể khỏi các tế bào có hại cũng như bị hư hỏng. Selen cũng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

3.9. Điều trị bệnh tiểu đường

Hạt và quả hạch giúp giảm nguy cơ tăng đường huyết và cũng cân bằng lượng đường trong máu. Nó làm giảm nguy cơ phát triển của hội chứng chuyển hóa bao gồm kháng insulin và bệnh tiểu đường. Kháng insulin và lượng đường trong máu không cân bằng dẫn đến tăng cân, viêm nhiễm và các phản ứng tự miễn dịch. Hạt hướng dương có các chất dinh dưỡng mạnh mẽ giúp ngăn chặn các gai cũng như giảm lượng đường trong máu.

3.10. Tác dụng với làn da của bạn

Bảo vệ và duy trì làn da

Hạt hướng dương cũng bao gồm đồng cần thiết để duy trì một làn da khỏe mạnh. Cơ thể chúng ta cần đồng để tạo ra melanin, sắc tố chịu trách nhiệm cung cấp màu sắc cho da. Các hạt nhỏ của sắc tố protein bảo vệ da khỏi bị tổn thương bởi bức xạ tia cực tím.

Lợi ích chống lão hóa

Hạt hướng dương bao gồm dinh dưỡng đặc biệt giúp tăng cường sức khỏe cũng như sức sống của làn da. Vitamin E là một trong những chất giúp da tránh khỏi tác hại của các gốc tự do ngoài tác hại của ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, nó giúp ngăn ngừa sẹo và sự xuất hiện của các nếp nhăn. Hạt cũng bao gồm beta-carotene giúp da ít phản ứng hơn với ánh nắng mặt trời. Nhiều chất chống oxy hóa khác trong hạt hướng dương bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường, do đó tránh được các dấu hiệu và triệu chứng lão hóa.

Chống lại mụn trứng cá và các vấn đề về da khác

Dầu hạt hướng dương là một nguồn tuyệt vời của các axit béo thiết yếu như linoleic, oleic, palmitic cũng như axit stearic khuyến khích sự phát triển của collagen và elastin, do đó làm cho da mịn màng và mềm mại. Các axit béo có đặc tính chống vi khuẩn giúp bảo vệ da khỏi vi khuẩn, do đó làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá. Theo nghiên cứu, dầu hạt hướng dương có thể giúp bảo vệ làn da của trẻ sinh non bằng cách giảm nguy cơ nhiễm trùng da và bệnh tật. Ngoài ra, người ta coi rằng dầu hướng dương có thể làm dịu viêm da và bệnh chàm.

Kem dưỡng ẩm tuyệt vời

Dầu hạt hướng dương hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm tuyệt vời, giúp da giữ được phần lớn độ ẩm và cung cấp một hàng rào bảo vệ mạnh mẽ. Chất giữ ẩm của nó có thể liên quan đến sự tồn tại của axit linoleic.

hoa hướng dương
Dầu hạt hoa hướng dương có công dụng chăm sóc làn da

3.11. Lợi ích với tóc

Kích thích mọc tóc

Kẽm được tìm thấy trong hạt hướng dương khuyến khích sự phát triển của tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều kẽm có thể dẫn đến rụng tóc. Vitamin E cũng khuyến khích sự phát triển của tóc đơn giản bằng cách tăng lưu thông máu đến da đầu. Nó cũng nên được tiêu thụ vừa phải vì quá nhiều nó có thể gây ra rụng tóc.

Ngăn rụng tóc

Hạt hướng dương cũng bao gồm vitamin B6 (pyridoxine) không chỉ cần thiết cho sự hấp thụ kẽm mà còn có một số chất ngăn ngừa rụng tóc. Những loại phẩm chất này có thể liên quan đến khả năng của vitamin B6 trong việc cải thiện việc cung cấp oxy cho da đầu. Ngoài ra, chúng là lựa chọn chế độ ăn uống tốt nhất cho đồng có liên quan đến sự hình thành sắc tố melanin. Sắc tố đặc biệt này chịu trách nhiệm cung cấp màu sắc trên tóc của bạn.

4. Các bài thuốc chữa bệnh của hoa hướng dương

4.1. Chữa ho gà: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: Từ 15 gam đến 30 gam lõi thân và cành cây hướng dương
  • Tất cả đem giã nát, hãm với nước sôi, dùng rây lọc bỏ bã, thêm chút đường phèn và sử dụng trong ngày.

4.2. Chữa cao huyết áp: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: 30 gam lá hướng dương khô (hoặc 60 gam đối với lá tươi), và 30 gam thổ ngưu tất
  • Tất cả đem sắc lấy nước uống thay trà, chỉ dùng trong ngày

4.3. Chữa mắt kém, thị lực giảm: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Đem hạt hướng dương luộc cùng với trứng gà, nhưng chỉ ăn trứng gà và uống phần nước thuốc

4.4. Chữa ù tai: (Theo Dân gian thường dụng thảo dược hối biên)

  • Chuẩn bị: 15 gam vỏ hạt hướng dương
  • Đem rửa sạch và sắc lấy nước uống thay trà trong ngày

4.5. Chữa thượng vị đau tức do ăn không tiêu: (Theo Tứ Xuyên trung dược chí)

  • Chuẩn bị: 10 gam rễ cây hoa hướng dương, 10 gam hạt mùi, 10 gam tiểu hồi hương.
  • Đem tất cả sắc lấy nước uống trong ngày

4.6. Chữa đau dạ dày, đau bụng: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: 1 khay hạt hướng dương, 1 cái dạ dày lợn
  • Tất cả rửa sạch rồi đem nấu canh ăn

4.7. Chữa kiết lỵ đại tiện xuất huyết: (Theo Phúc Kiến dân gian thảo dược)

  • 30 gam hạt hướng dương (đã bóc vỏ rửa sạch)
  • Đem hãm với nước sôi trong 1 tiếng, pha thêm chút đường phèn dùng uống trong ngày

4.8. Chữa đại tiện không thông: (Theo Tuyền Châu bản thảo)

  • Chuẩn bị: Lấy rễ cây hoa hướng dương, giã nát, vắt lấy nước cốt, khi uống hòa thêm chút mật ong uống; mỗi lần chỉ nên uống 15 gam – 30 gam, một ngày uống từ 2 đến 3 lần.

4.9. Chữa tiểu nhỏ giọt, dương vật đau buốt: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: 30 gam rễ cây hoa hướng dương tươi đem sắc với nước uống.
  • Chú ý: Chỉ đun sôi một vài phút, không nấu quá lâu sẽ mất tác dụng.
  • Hoặc có thể dùng 15 gam lõi thân và cành cây hướng dương, sắc nước uống mỗi ngày 1 thang, dùng trong nhiều ngày liên tục.

4.10. Chữa sản khí – tinh hoàn sưng đau: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: 30 gam rễ cây hoa hướng dương
  • Đem sắc với đường đỏ uống
hoa hướng dương
Rễ cây hoa hướng dương có thể đem sắc dùng trị một số bệnh lý

4.11. Chữa sỏi thận, sỏi đường tiết niệu: (Theo Tô Y Trung thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: khoảng 1 mét lõi thân cành cây hướng dương
  • Đem cắt ngắn, sắc nước uống mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục trong một tuần

4.12. Chữa tiểu dưỡng chấp: (Theo Tô Y Trung thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: khoảng 60cm lõi thân và cành cây hướng dương, 60 gam rễ rau cần cạn
  • Đem sắc nước uống mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục trong nhiều ngày

4.13. Chữa phì đại tuyến tiền liệt (dạng nhiệt tích ở hạ tiêu): (Theo Thực vật dược dụng chỉ nam)

  • Chuẩn bị: 1 khay hạt hướng dương, mật ong lượng tùy nhu cầu.
  • Khay hạt đem thái nhỏ, sắc hai lần nước, rồi trộn nước đầu và nước hai, thêm mật ong vào cho độ ngọt theo nhu cầu. Uống thay trà dùng trong ngày .

4.14. Chữa phụ nữ trước hoặc trong lúc hành kinh bụng dưới đau tức: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: 30 đến 60 gam hạt hướng dương
  • Đem hạt sắc lấy nước, hòa thêm chút đường đỏ uống trong ngày

4.15. Chữa viêm tuyến vú: (Theo Trung dược đại từ điển)

  • Chuẩn bị: Hướng dương, bỏ hết hạt, thái nhỏ, sao vàng, tán thành bột mịn. Ngày uống 3 lần, mỗi lần 9 -15 gam, hòa với rượu hoặc nước sôi, khi uống lần thứ nhất ra mồ hôi mới có kết quả

4.16. Chữa ung nhọt sưng tấy, lở loét: (Theo Giang Tây thảo dược thủ sách)

  • Chuẩn bị: Khay hạt hướng dương thiêu tồn tính
  • Đem nghiền thành bột mịn, hòa với dầu vùng bôi vào chỗ bị bệnh

4.17. Ngoại thương xuất huyết: (Theo Trung thảo dược tân y liệu pháp tư liệu tuyển biên)

  • Chuẩn bị: Lõi thân và cành cây hướng dương
  • Đem giã nát, đắp vào chỗ chảy máu

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số
HOTLINE
hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.
Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Mong rằng với những thông tin của bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về các loại dược liệu và cách sử dụng chúng đúng cách nhé. Hãy nhớ hỏi ý kiến của chuyên gia, bác sĩ cụ thể trước khi sử dụng các vị thuốc thảo dược nhé. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung này.